Thời gian hiện tại ở Jahrāb-e Sartang, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Jahrāb-e Sartang. Đánh bẩy Jahrāb-e Sartang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jahrāb-e Sartang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jahrāb-e Sartang, nhiều khách sạn ở Jahrāb-e Sartang, dân số ở Jahrāb-e Sartang, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jahrāb-e Sartang, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:48
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jahrāb-e Sartang, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Jahrāb-e Sartang, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 31°19'20" 31.3221 |
Kinh độ | 50°49'3" 50.8174 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 84,184 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,940,823 |
Sân bay gần Jahrāb-e Sartang, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 180 km 112 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 187 km 116 ml |