Thời gian hiện tại ở Eshkaft-e Mollā Bāqerī, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Eshkaft-e Mollā Bāqerī. Đánh bẩy Eshkaft-e Mollā Bāqerī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Eshkaft-e Mollā Bāqerī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Eshkaft-e Mollā Bāqerī, nhiều khách sạn ở Eshkaft-e Mollā Bāqerī, dân số ở Eshkaft-e Mollā Bāqerī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Eshkaft-e Mollā Bāqerī, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:25
:55 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Eshkaft-e Mollā Bāqerī, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Eshkaft-e Mollā Bāqerī, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°45'26" 30.7573 |
Kinh độ | 50°46'22" 50.7729 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 85,059 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,970,020 |
Sân bay gần Eshkaft-e Mollā Bāqerī, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 156 km 97 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 221 km 137 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 245 km 152 ml |