Thời gian hiện tại ở Tang Hīgūn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Tang Hīgūn. Đánh bẩy Tang Hīgūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tang Hīgūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tang Hīgūn, nhiều khách sạn ở Tang Hīgūn, dân số ở Tang Hīgūn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tang Hīgūn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:19
:39 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tang Hīgūn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Tang Hīgūn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°54'26" 30.9072 |
Kinh độ | 50°36'10" 50.6029 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 83,666 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,249 |
Sân bay gần Tang Hīgūn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 143 km 89 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 237 km 147 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 244 km 151 ml |