Thời gian hiện tại ở Mazra‘eh-ye Āb Sarnū, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Mazra‘eh-ye Āb Sarnū. Đánh bẩy Mazra‘eh-ye Āb Sarnū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘eh-ye Āb Sarnū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘eh-ye Āb Sarnū, nhiều khách sạn ở Mazra‘eh-ye Āb Sarnū, dân số ở Mazra‘eh-ye Āb Sarnū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazra‘eh-ye Āb Sarnū, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:24
:07 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘eh-ye Āb Sarnū, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Mazra‘eh-ye Āb Sarnū, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 31°3'26" 31.0573 |
Kinh độ | 50°59'15" 50.9875 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 81,954 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,853,287 |
Sân bay gần Mazra‘eh-ye Āb Sarnū, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 183 km 114 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 206 km 128 ml |