Thời gian hiện tại ở Rūstā-ye Nakhjīr, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Rūstā-ye Nakhjīr. Đánh bẩy Rūstā-ye Nakhjīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūstā-ye Nakhjīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūstā-ye Nakhjīr, nhiều khách sạn ở Rūstā-ye Nakhjīr, dân số ở Rūstā-ye Nakhjīr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūstā-ye Nakhjīr, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:19
:19 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūstā-ye Nakhjīr, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Rūstā-ye Nakhjīr, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 31°3'13" 31.0537 |
Kinh độ | 50°58'23" 50.973 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 81,964 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,853,477 |
Sân bay gần Rūstā-ye Nakhjīr, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 182 km 113 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 207 km 128 ml |