Thời gian hiện tại ở Leyl Mīneh-ye Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Leyl Mīneh-ye Pā’īn. Đánh bẩy Leyl Mīneh-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Leyl Mīneh-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Leyl Mīneh-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Leyl Mīneh-ye Pā’īn, dân số ở Leyl Mīneh-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Leyl Mīneh-ye Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:40
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Leyl Mīneh-ye Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Leyl Mīneh-ye Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 31°25'7" 31.4187 |
Kinh độ | 50°38'38" 50.6438 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 83,749 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,098 |
Sân bay gần Leyl Mīneh-ye Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 172 km 107 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 188 km 117 ml |