Thời gian hiện tại ở Bādāmzār-e Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Bādāmzār-e Pā’īn. Đánh bẩy Bādāmzār-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bādāmzār-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bādāmzār-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Bādāmzār-e Pā’īn, dân số ở Bādāmzār-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bādāmzār-e Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:36
:40 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bādāmzār-e Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Bādāmzār-e Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 31°25'13" 31.4204 |
Kinh độ | 50°38'21" 50.6392 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 81,977 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,157 |
Sân bay gần Bādāmzār-e Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 171 km 107 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 188 km 117 ml |