Thời gian hiện tại ở Dasht-e Āhū, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Dasht-e Āhū. Đánh bẩy Dasht-e Āhū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dasht-e Āhū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dasht-e Āhū, nhiều khách sạn ở Dasht-e Āhū, dân số ở Dasht-e Āhū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dasht-e Āhū, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:21
:58 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dasht-e Āhū, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Dasht-e Āhū, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°56'51" 30.9476 |
Kinh độ | 49°58'9" 49.9692 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 84,409 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,484 |
Sân bay gần Dasht-e Āhū, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 89 km 56 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 124 km 77 ml | |
ABD | Abadan Airport | 179 km 111 ml | |
DEF | Dezful Airport | 224 km 139 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 269 km 167 ml |