Thời gian hiện tại ở Tol-e Mallū-ye Pā’īn, Fars, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Fars – Tol-e Mallū-ye Pā’īn. Đánh bẩy Tol-e Mallū-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tol-e Mallū-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tol-e Mallū-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Tol-e Mallū-ye Pā’īn, dân số ở Tol-e Mallū-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tol-e Mallū-ye Pā’īn, Fars, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:51
:29 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tol-e Mallū-ye Pā’īn, Fars, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Tol-e Mallū-ye Pā’īn, Fars, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°24'36" 27.4099 |
Kinh độ | 53°1'28" 53.0244 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Fars, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,851,274 |
Tính số lượt xem | 170,918 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,940,313 |
Sân bay gần Tol-e Mallū-ye Pā’īn, Fars, Islamic Republic of Iran
LFM | Lamerd Airport | 17 km 11 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 29 km 18 ml | |
KIH | Kish International Airport | 135 km 84 ml | |
LRR | Lar Airport | 137 km 85 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 241 km 150 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 294 km 183 ml |