Thời gian hiện tại ở Bīkhūyeh-ye Soflā, Fars, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Fars – Bīkhūyeh-ye Soflā. Đánh bẩy Bīkhūyeh-ye Soflā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīkhūyeh-ye Soflā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīkhūyeh-ye Soflā, nhiều khách sạn ở Bīkhūyeh-ye Soflā, dân số ở Bīkhūyeh-ye Soflā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bīkhūyeh-ye Soflā, Fars, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:23
:20 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīkhūyeh-ye Soflā, Fars, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Bīkhūyeh-ye Soflā, Fars, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°55'0" 27.9167 |
Kinh độ | 55°15'0" 55.25 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Fars, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,851,274 |
Tính số lượt xem | 170,707 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,617 |
Sân bay gần Bīkhūyeh-ye Soflā, Fars, Islamic Republic of Iran
LRR | Lar Airport | 90 km 56 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 135 km 84 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 144 km 90 ml | |
KHS | Khasab Airport | 218 km 135 ml |