Thời gian hiện tại ở Ḩasanābād-e Pā’īn, Fars, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Fars – Ḩasanābād-e Pā’īn. Đánh bẩy Ḩasanābād-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasanābād-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasanābād-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Ḩasanābād-e Pā’īn, dân số ở Ḩasanābād-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩasanābād-e Pā’īn, Fars, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:55
:02 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasanābād-e Pā’īn, Fars, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Ḩasanābād-e Pā’īn, Fars, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°22'10" 27.3694 |
Kinh độ | 53°5'35" 53.093 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Fars, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,851,274 |
Tính số lượt xem | 168,431 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,897,304 |
Sân bay gần Ḩasanābād-e Pā’īn, Fars, Islamic Republic of Iran
LFM | Lamerd Airport | 10 km 6 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 35 km 22 ml | |
KIH | Kish International Airport | 128 km 79 ml | |
LRR | Lar Airport | 132 km 82 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 247 km 154 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 287 km 178 ml |