Thời gian hiện tại ở Chālkesh-e Jūrshar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Chālkesh-e Jūrshar. Đánh bẩy Chālkesh-e Jūrshar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chālkesh-e Jūrshar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chālkesh-e Jūrshar, nhiều khách sạn ở Chālkesh-e Jūrshar, dân số ở Chālkesh-e Jūrshar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chālkesh-e Jūrshar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:26
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chālkesh-e Jūrshar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Chālkesh-e Jūrshar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°22'58" 37.3828 |
Kinh độ | 49°51'17" 49.8546 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,986 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,207 |
Sân bay gần Chālkesh-e Jūrshar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 22 km 14 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 164 km 102 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 166 km 103 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 176 km 109 ml |