Thời gian hiện tại ở Sarā-ye Varsū, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Sarā-ye Varsū. Đánh bẩy Sarā-ye Varsū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarā-ye Varsū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarā-ye Varsū, nhiều khách sạn ở Sarā-ye Varsū, dân số ở Sarā-ye Varsū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarā-ye Varsū, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:46
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarā-ye Varsū, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Sarā-ye Varsū, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°49'12" 36.8201 |
Kinh độ | 50°13'25" 50.2236 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 168,713 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,434 |
Sân bay gần Sarā-ye Varsū, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 77 km 48 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 115 km 71 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 160 km 99 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 178 km 111 ml |