Thời gian hiện tại ở Mīānfarīrūd, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Mīānfarīrūd. Đánh bẩy Mīānfarīrūd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīānfarīrūd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīānfarīrūd, nhiều khách sạn ở Mīānfarīrūd, dân số ở Mīānfarīrūd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīānfarīrūd, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:06
:22 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīānfarīrūd, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Mīānfarīrūd, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°57'2" 36.9506 |
Kinh độ | 49°37'16" 49.6211 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 166,146 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,874,108 |
Sân bay gần Mīānfarīrūd, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 41 km 26 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 170 km 106 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 186 km 115 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 207 km 129 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 211 km 131 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 220 km 137 ml |