Thời gian hiện tại ở Fīrā Rūd-e Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Fīrā Rūd-e Pā’īn. Đánh bẩy Fīrā Rūd-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fīrā Rūd-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fīrā Rūd-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Fīrā Rūd-e Pā’īn, dân số ở Fīrā Rūd-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Fīrā Rūd-e Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:23
:09 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fīrā Rūd-e Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Fīrā Rūd-e Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°58'1" 36.9669 |
Kinh độ | 49°36'58" 49.6162 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 166,546 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,881,753 |
Sân bay gần Fīrā Rūd-e Pā’īn, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 39 km 25 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 171 km 106 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 184 km 114 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 209 km 130 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 209 km 130 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 222 km 138 ml |