Thời gian hiện tại ở Kūlīdahān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Kūlīdahān. Đánh bẩy Kūlīdahān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūlīdahān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūlīdahān, nhiều khách sạn ở Kūlīdahān, dân số ở Kūlīdahān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kūlīdahān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:30
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūlīdahān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Kūlīdahān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°49'60" 36.8333 |
Kinh độ | 49°34'0" 49.5667 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,069 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,473 |
Sân bay gần Kūlīdahān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 55 km 34 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 173 km 108 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 194 km 121 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 202 km 126 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 213 km 132 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 222 km 138 ml |