Thời gian hiện tại ở Magas Khānī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Magas Khānī. Đánh bẩy Magas Khānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Magas Khānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Magas Khānī, nhiều khách sạn ở Magas Khānī, dân số ở Magas Khānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Magas Khānī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:18
:59 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Magas Khānī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Magas Khānī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°48'7" 36.8019 |
Kinh độ | 49°49'59" 49.8331 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,133 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,927,492 |
Sân bay gần Magas Khānī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 61 km 38 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 149 km 93 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 182 km 113 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 195 km 121 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 210 km 131 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 233 km 145 ml |