Thời gian hiện tại ở Esţalkh Jān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Esţalkh Jān. Đánh bẩy Esţalkh Jān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Esţalkh Jān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Esţalkh Jān, nhiều khách sạn ở Esţalkh Jān, dân số ở Esţalkh Jān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Esţalkh Jān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:32
:50 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Esţalkh Jān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Esţalkh Jān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°55'8" 36.919 |
Kinh độ | 49°33'4" 49.5512 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 170,294 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,841 |
Sân bay gần Esţalkh Jān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 45 km 28 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 176 km 109 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 185 km 115 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 209 km 130 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 213 km 132 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 221 km 137 ml |