Thời gian hiện tại ở Mūshangāh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Mūshangāh. Đánh bẩy Mūshangāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mūshangāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mūshangāh, nhiều khách sạn ở Mūshangāh, dân số ở Mūshangāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mūshangāh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:13
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mūshangāh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Mūshangāh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°3'39" 37.0608 |
Kinh độ | 49°37'5" 49.618 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 168,775 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,377 |
Sân bay gần Mūshangāh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 29 km 18 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 173 km 108 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 176 km 109 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 200 km 124 ml |