Thời gian hiện tại ở Gūdūn Gavābar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Gūdūn Gavābar. Đánh bẩy Gūdūn Gavābar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gūdūn Gavābar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gūdūn Gavābar, nhiều khách sạn ở Gūdūn Gavābar, dân số ở Gūdūn Gavābar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gūdūn Gavābar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:37
:59 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gūdūn Gavābar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Gūdūn Gavābar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°5'5" 37.0846 |
Kinh độ | 50°10'35" 50.1765 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,560 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,934,871 |
Sân bay gần Gūdūn Gavābar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 56 km 35 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 127 km 79 ml |