Thời gian hiện tại ở Kashal-e Āzād Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Kashal-e Āzād Sarā. Đánh bẩy Kashal-e Āzād Sarā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kashal-e Āzād Sarā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kashal-e Āzād Sarā, nhiều khách sạn ở Kashal-e Āzād Sarā, dân số ở Kashal-e Āzād Sarā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kashal-e Āzād Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:53
:55 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kashal-e Āzād Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Kashal-e Āzād Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°17'48" 37.2968 |
Kinh độ | 49°55'48" 49.9299 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 165,868 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,868,251 |
Sân bay gần Kashal-e Āzād Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 28 km 17 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 156 km 97 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 175 km 109 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 188 km 117 ml |