Thời gian hiện tại ở ‘Alī Beyk Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – ‘Alī Beyk Sarā. Đánh bẩy ‘Alī Beyk Sarā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Beyk Sarā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Beyk Sarā, nhiều khách sạn ở ‘Alī Beyk Sarā, dân số ở ‘Alī Beyk Sarā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Beyk Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:34
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Beyk Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về ‘Alī Beyk Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°10'51" 37.1809 |
Kinh độ | 49°51'15" 49.8543 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 168,991 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,905 |
Sân bay gần ‘Alī Beyk Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 26 km 16 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 157 km 98 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 179 km 111 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 196 km 122 ml |