Thời gian hiện tại ở Shekār Esţalkh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Shekār Esţalkh. Đánh bẩy Shekār Esţalkh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shekār Esţalkh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shekār Esţalkh, nhiều khách sạn ở Shekār Esţalkh, dân số ở Shekār Esţalkh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shekār Esţalkh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:04
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shekār Esţalkh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Shekār Esţalkh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°19'14" 37.3205 |
Kinh độ | 49°38'17" 49.6381 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 171,639 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,972,422 |
Sân bay gần Shekār Esţalkh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 2 km 1 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 155 km 96 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 173 km 108 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 181 km 112 ml |