Thời gian hiện tại ở Ezbaram-e Rūjbar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Ezbaram-e Rūjbar. Đánh bẩy Ezbaram-e Rūjbar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ezbaram-e Rūjbar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ezbaram-e Rūjbar, nhiều khách sạn ở Ezbaram-e Rūjbar, dân số ở Ezbaram-e Rūjbar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ezbaram-e Rūjbar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:47
:31 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ezbaram-e Rūjbar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Ezbaram-e Rūjbar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°8'41" 37.1446 |
Kinh độ | 49°54'27" 49.9076 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 170,081 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,943,981 |
Sân bay gần Ezbaram-e Rūjbar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 32 km 20 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 151 km 94 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 185 km 115 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 201 km 125 ml |