Thời gian hiện tại ở Jīrsar-e Vīshkā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Jīrsar-e Vīshkā. Đánh bẩy Jīrsar-e Vīshkā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jīrsar-e Vīshkā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jīrsar-e Vīshkā, nhiều khách sạn ở Jīrsar-e Vīshkā, dân số ở Jīrsar-e Vīshkā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jīrsar-e Vīshkā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:39
:59 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jīrsar-e Vīshkā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Jīrsar-e Vīshkā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°21'45" 37.3625 |
Kinh độ | 49°44'16" 49.7377 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,450 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,933,377 |
Sân bay gần Jīrsar-e Vīshkā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 11 km 7 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 157 km 98 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 173 km 108 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 175 km 108 ml |