Thời gian hiện tại ở Āqā Dākā Pīr, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Āqā Dākā Pīr. Đánh bẩy Āqā Dākā Pīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āqā Dākā Pīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āqā Dākā Pīr, nhiều khách sạn ở Āqā Dākā Pīr, dân số ở Āqā Dākā Pīr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āqā Dākā Pīr, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:06
:02 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āqā Dākā Pīr, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Āqā Dākā Pīr, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°8'51" 37.1474 |
Kinh độ | 49°36'0" 49.6 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 165,474 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,860,706 |
Sân bay gần Āqā Dākā Pīr, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 19 km 12 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 167 km 104 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 177 km 110 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 190 km 118 ml |