Thời gian hiện tại ở Māsūleh Khānī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Māsūleh Khānī. Đánh bẩy Māsūleh Khānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māsūleh Khānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māsūleh Khānī, nhiều khách sạn ở Māsūleh Khānī, dân số ở Māsūleh Khānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Māsūleh Khānī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:21
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māsūleh Khānī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Māsūleh Khānī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°21'21" 37.3558 |
Kinh độ | 48°58'42" 48.9783 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,747 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,061 |
Sân bay gần Māsūleh Khānī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 57 km 35 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 118 km 73 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 155 km 96 ml |