Thời gian hiện tại ở Charān-e Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Charān-e Bālā. Đánh bẩy Charān-e Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Charān-e Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Charān-e Bālā, nhiều khách sạn ở Charān-e Bālā, dân số ở Charān-e Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Charān-e Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:15
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Charān-e Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Charān-e Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°35'44" 37.5955 |
Kinh độ | 49°1'58" 49.0327 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,913 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,270 |
Sân bay gần Charān-e Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 60 km 37 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 97 km 60 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 129 km 80 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 242 km 150 ml |