Thời gian hiện tại ở Najeh Maḩalleh-ye Ḩavīq, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Najeh Maḩalleh-ye Ḩavīq. Đánh bẩy Najeh Maḩalleh-ye Ḩavīq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Najeh Maḩalleh-ye Ḩavīq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Najeh Maḩalleh-ye Ḩavīq, nhiều khách sạn ở Najeh Maḩalleh-ye Ḩavīq, dân số ở Najeh Maḩalleh-ye Ḩavīq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Najeh Maḩalleh-ye Ḩavīq, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:31
:36 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Najeh Maḩalleh-ye Ḩavīq, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Najeh Maḩalleh-ye Ḩavīq, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°8'60" 38.15 |
Kinh độ | 48°55'0" 48.9167 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 166,853 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,887,685 |
Sân bay gần Najeh Maḩalleh-ye Ḩavīq, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 47 km 29 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 66 km 41 ml | |
RAS | Rasht Airport | 111 km 69 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 275 km 171 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 291 km 181 ml |