Thời gian hiện tại ở Khalīl Ḩayāţī-ye Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Khalīl Ḩayāţī-ye Maḩalleh. Đánh bẩy Khalīl Ḩayāţī-ye Maḩalleh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khalīl Ḩayāţī-ye Maḩalleh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khalīl Ḩayāţī-ye Maḩalleh, nhiều khách sạn ở Khalīl Ḩayāţī-ye Maḩalleh, dân số ở Khalīl Ḩayāţī-ye Maḩalleh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khalīl Ḩayāţī-ye Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:55
:32 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khalīl Ḩayāţī-ye Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Khalīl Ḩayāţī-ye Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°8'44" 38.1455 |
Kinh độ | 48°52'24" 48.8734 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 170,310 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,137 |
Sân bay gần Khalīl Ḩayāţī-ye Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 44 km 27 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 66 km 41 ml | |
RAS | Rasht Airport | 113 km 70 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 277 km 172 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 289 km 180 ml |