Thời gian hiện tại ở Helīs Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Helīs Maḩalleh. Đánh bẩy Helīs Maḩalleh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Helīs Maḩalleh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Helīs Maḩalleh, nhiều khách sạn ở Helīs Maḩalleh, dân số ở Helīs Maḩalleh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Helīs Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:24
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Helīs Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Helīs Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°5'32" 38.0922 |
Kinh độ | 48°53'10" 48.8861 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 168,840 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,241 |
Sân bay gần Helīs Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 48 km 30 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 72 km 45 ml | |
RAS | Rasht Airport | 107 km 67 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 282 km 175 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 295 km 183 ml |