Thời gian hiện tại ở Bakhshī Ḩayāţī-ye Chūbar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Bakhshī Ḩayāţī-ye Chūbar. Đánh bẩy Bakhshī Ḩayāţī-ye Chūbar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bakhshī Ḩayāţī-ye Chūbar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bakhshī Ḩayāţī-ye Chūbar, nhiều khách sạn ở Bakhshī Ḩayāţī-ye Chūbar, dân số ở Bakhshī Ḩayāţī-ye Chūbar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bakhshī Ḩayāţī-ye Chūbar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:37
:04 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bakhshī Ḩayāţī-ye Chūbar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Bakhshī Ḩayāţī-ye Chūbar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°10'60" 38.1833 |
Kinh độ | 48°47'60" 48.8 |
Tính số lượt xem | 91 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 165,816 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,867,088 |
Sân bay gần Bakhshī Ḩayāţī-ye Chūbar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 37 km 23 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 62 km 39 ml | |
RAS | Rasht Airport | 120 km 75 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 275 km 171 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 283 km 176 ml |