Thời gian hiện tại ở Lamlar-e Chūbar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Lamlar-e Chūbar. Đánh bẩy Lamlar-e Chūbar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lamlar-e Chūbar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lamlar-e Chūbar, nhiều khách sạn ở Lamlar-e Chūbar, dân số ở Lamlar-e Chūbar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Lamlar-e Chūbar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:45
:00 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lamlar-e Chūbar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Lamlar-e Chūbar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°10'60" 38.1833 |
Kinh độ | 48°49'0" 48.8167 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 168,077 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,910,594 |
Sân bay gần Lamlar-e Chūbar, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 38 km 24 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 62 km 39 ml | |
RAS | Rasht Airport | 119 km 74 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 275 km 171 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 283 km 176 ml |