Thời gian hiện tại ở Bābāsū, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Bābāsū. Đánh bẩy Bābāsū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bābāsū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bābāsū, nhiều khách sạn ở Bābāsū, dân số ở Bābāsū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bābāsū, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:11
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bābāsū, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Bābāsū, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°0'17" 38.0047 |
Kinh độ | 48°53'26" 48.8906 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 170,031 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,943,015 |
Sân bay gần Bābāsū, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 54 km 34 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 82 km 51 ml | |
RAS | Rasht Airport | 99 km 62 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 291 km 181 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 304 km 189 ml |