Thời gian hiện tại ở Ḩeyrān-e Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Ḩeyrān-e Bālā. Đánh bẩy Ḩeyrān-e Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩeyrān-e Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩeyrān-e Bālā, nhiều khách sạn ở Ḩeyrān-e Bālā, dân số ở Ḩeyrān-e Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩeyrān-e Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:04
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩeyrān-e Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Ḩeyrān-e Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°23'60" 38.4 |
Kinh độ | 48°46'0" 48.7667 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 166,071 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,872,514 |
Sân bay gần Ḩeyrān-e Bālā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 31 km 19 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 38 km 24 ml | |
RAS | Rasht Airport | 141 km 88 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 255 km 158 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 260 km 161 ml |