Thời gian hiện tại ở Vīshkā Varzal, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Vīshkā Varzal. Đánh bẩy Vīshkā Varzal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vīshkā Varzal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vīshkā Varzal, nhiều khách sạn ở Vīshkā Varzal, dân số ở Vīshkā Varzal, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Vīshkā Varzal, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:28
:17 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vīshkā Varzal, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Vīshkā Varzal, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°13'24" 37.2234 |
Kinh độ | 49°34'14" 49.5705 |
Tính số lượt xem | 87 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 166,076 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,872,584 |
Sân bay gần Vīshkā Varzal, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 12 km 7 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 159 km 99 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 181 km 113 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 182 km 113 ml |