Thời gian hiện tại ở Rostamābād, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Rostamābād. Đánh bẩy Rostamābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rostamābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rostamābād, nhiều khách sạn ở Rostamābād, dân số ở Rostamābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rostamābād, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:54
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rostamābād, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Rostamābād, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°54'8" 36.9022 |
Kinh độ | 49°29'51" 49.4975 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,534 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,934,655 |
Sân bay gần Rostamābād, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 48 km 30 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 180 km 112 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 184 km 115 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 212 km 132 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 213 km 132 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 223 km 139 ml |