Thời gian hiện tại ở Naşrollāhābād, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Naşrollāhābād. Đánh bẩy Naşrollāhābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naşrollāhābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naşrollāhābād, nhiều khách sạn ở Naşrollāhābād, dân số ở Naşrollāhābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Naşrollāhābād, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:58
:50 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naşrollāhābād, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Naşrollāhābād, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°11'7" 37.1854 |
Kinh độ | 49°46'48" 49.7799 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 171,009 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,959,605 |
Sân bay gần Naşrollāhābād, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 21 km 13 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 163 km 102 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 174 km 108 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 192 km 120 ml |