Thời gian hiện tại ở Khoshk Dahaneh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Khoshk Dahaneh. Đánh bẩy Khoshk Dahaneh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khoshk Dahaneh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khoshk Dahaneh, nhiều khách sạn ở Khoshk Dahaneh, dân số ở Khoshk Dahaneh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khoshk Dahaneh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:41
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khoshk Dahaneh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Khoshk Dahaneh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°26'49" 38.447 |
Kinh độ | 48°51'1" 48.8502 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 166,057 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,872,171 |
Sân bay gần Khoshk Dahaneh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 33 km 20 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 40 km 25 ml | |
RAS | Rasht Airport | 142 km 88 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 247 km 153 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 258 km 161 ml |