Thời gian hiện tại ở Jūbījārkol, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Jūbījārkol. Đánh bẩy Jūbījārkol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jūbījārkol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jūbījārkol, nhiều khách sạn ở Jūbījārkol, dân số ở Jūbījārkol, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jūbījārkol, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:28
:34 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jūbījārkol, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Jūbījārkol, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°17'9" 37.2858 |
Kinh độ | 49°46'56" 49.7821 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,223 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,929,433 |
Sân bay gần Jūbījārkol, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 15 km 9 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 166 km 103 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 167 km 104 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 182 km 113 ml |