Thời gian hiện tại ở Bandar-e Anzalī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Bandar-e Anzalī. Đánh bẩy Bandar-e Anzalī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bandar-e Anzalī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bandar-e Anzalī, nhiều khách sạn ở Bandar-e Anzalī, dân số ở Bandar-e Anzalī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bandar-e Anzalī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:34
:10 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bandar-e Anzalī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Bandar-e Anzalī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°28'24" 37.4732 |
Kinh độ | 49°27'28" 49.4579 |
Dân số | 110,826 |
Tính số lượt xem | 110,899 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 165,084 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,851,822 |
Sân bay gần Bandar-e Anzalī, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 22 km 14 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 131 km 82 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 152 km 94 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 202 km 126 ml |