Thời gian hiện tại ở Ḩājjī ‘Alībābā Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Ḩājjī ‘Alībābā Maḩalleh. Đánh bẩy Ḩājjī ‘Alībābā Maḩalleh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājjī ‘Alībābā Maḩalleh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājjī ‘Alībābā Maḩalleh, nhiều khách sạn ở Ḩājjī ‘Alībābā Maḩalleh, dân số ở Ḩājjī ‘Alībābā Maḩalleh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩājjī ‘Alībābā Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:27
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājjī ‘Alībābā Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Ḩājjī ‘Alībābā Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°34'19" 37.5719 |
Kinh độ | 49°6'45" 49.1125 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,529 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,934,511 |
Sân bay gần Ḩājjī ‘Alībābā Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 53 km 33 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 103 km 64 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 133 km 82 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 234 km 146 ml |