Thời gian hiện tại ở Mehdī Khān Maḩaleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Mehdī Khān Maḩaleh. Đánh bẩy Mehdī Khān Maḩaleh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mehdī Khān Maḩaleh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mehdī Khān Maḩaleh, nhiều khách sạn ở Mehdī Khān Maḩaleh, dân số ở Mehdī Khān Maḩaleh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mehdī Khān Maḩaleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:09
:20 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mehdī Khān Maḩaleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Mehdī Khān Maḩaleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°20'37" 37.3435 |
Kinh độ | 49°6'54" 49.1149 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 170,276 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,464 |
Sân bay gần Mehdī Khān Maḩaleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 45 km 28 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 125 km 78 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 158 km 98 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 225 km 140 ml |