Thời gian hiện tại ở Vālī Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Vālī Sarā. Đánh bẩy Vālī Sarā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vālī Sarā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vālī Sarā, nhiều khách sạn ở Vālī Sarā, dân số ở Vālī Sarā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Vālī Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:51
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vālī Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Vālī Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°6'40" 37.1112 |
Kinh độ | 49°22'14" 49.3706 |
Tính số lượt xem | 17 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 168,930 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,558 |
Sân bay gần Vālī Sarā, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 32 km 20 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 159 km 99 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 188 km 117 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 196 km 122 ml |