Thời gian hiện tại ở Kasbeh Jān-e Soflá, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Kasbeh Jān-e Soflá. Đánh bẩy Kasbeh Jān-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kasbeh Jān-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kasbeh Jān-e Soflá, nhiều khách sạn ở Kasbeh Jān-e Soflá, dân số ở Kasbeh Jān-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kasbeh Jān-e Soflá, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:06
:17 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kasbeh Jān-e Soflá, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Kasbeh Jān-e Soflá, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°49'54" 37.8317 |
Kinh độ | 48°43'36" 48.7267 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 166,095 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,873,183 |
Sân bay gần Kasbeh Jān-e Soflá, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 61 km 38 ml | |
RAS | Rasht Airport | 97 km 60 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 102 km 63 ml |