Thời gian hiện tại ở Dowrūdkhān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Dowrūdkhān. Đánh bẩy Dowrūdkhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dowrūdkhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dowrūdkhān, nhiều khách sạn ở Dowrūdkhān, dân số ở Dowrūdkhān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dowrūdkhān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:34
:51 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dowrūdkhān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Dowrūdkhān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°1'29" 37.0247 |
Kinh độ | 49°20'56" 49.3489 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 165,962 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,870,105 |
Sân bay gần Dowrūdkhān, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 41 km 25 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 166 km 103 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 196 km 122 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 196 km 122 ml |