Thời gian hiện tại ở Khord Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Khord Maḩalleh. Đánh bẩy Khord Maḩalleh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khord Maḩalleh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khord Maḩalleh, nhiều khách sạn ở Khord Maḩalleh, dân số ở Khord Maḩalleh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khord Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:07
:17 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khord Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Khord Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°20'34" 37.3428 |
Kinh độ | 49°23'17" 49.3881 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 171,539 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,969,987 |
Sân bay gần Khord Maḩalleh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 21 km 13 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 138 km 86 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 163 km 101 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 202 km 126 ml |