Thời gian hiện tại ở Chūmes̄qāl, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Chūmes̄qāl. Đánh bẩy Chūmes̄qāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chūmes̄qāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chūmes̄qāl, nhiều khách sạn ở Chūmes̄qāl, dân số ở Chūmes̄qāl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chūmes̄qāl, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:11
:24 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chūmes̄qāl, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Chūmes̄qāl, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°22'13" 37.3704 |
Kinh độ | 49°22'43" 49.3787 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 171,415 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,967,143 |
Sân bay gần Chūmes̄qāl, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 22 km 14 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 135 km 84 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 160 km 99 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 204 km 127 ml |