Thời gian hiện tại ở Alkharūnūn Kūr, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Alkharūnūn Kūr. Đánh bẩy Alkharūnūn Kūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Alkharūnūn Kūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Alkharūnūn Kūr, nhiều khách sạn ở Alkharūnūn Kūr, dân số ở Alkharūnūn Kūr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Alkharūnūn Kūr, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:22
:37 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Alkharūnūn Kūr, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Alkharūnūn Kūr, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°38'46" 37.6462 |
Kinh độ | 49°2'0" 49.0334 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 169,474 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,933,762 |
Sân bay gần Alkharūnūn Kūr, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 63 km 39 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 93 km 57 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 123 km 77 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 244 km 152 ml |