Thời gian hiện tại ở Fīrūzābād, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Fīrūzābād. Đánh bẩy Fīrūzābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fīrūzābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fīrūzābād, nhiều khách sạn ở Fīrūzābād, dân số ở Fīrūzābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Fīrūzābād, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:01
:03 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fīrūzābād, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Fīrūzābād, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°33'14" 37.5539 |
Kinh độ | 49°6'54" 49.115 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 167,576 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,901,617 |
Sân bay gần Fīrūzābād, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 52 km 32 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 105 km 65 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 135 km 84 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 233 km 145 ml |